Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hard shoulder


ˌhard ˈshoulder BrE AmE noun [singular] British English
the area at the side of a big road where you are allowed to stop if you have a problem with your car SYN shoulder American English

hard+shoulderhu
['hɑ:d'∫oudə(r)]
danh từ
vạt đất bên cạnh một xa lộ cho xe cộ đỗ lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.