Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hard-nosed


ˌhard-ˈnosed BrE AmE adjective [usually before noun]
not affected by emotions, and determined to get what you want:
a hard-nosed businessman

hard-nosedhu
['hɑ:d'nouzd]
tính từ
dứt khoát, không khoan nhượng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hard-nosed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.