|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hard-pressed
ˌhard-ˈpressed BrE AmE adjective having a lot of problems and not enough money or time: The new exams will only add to the workload of already hard-pressed teachers. ⇨ be hard pressed to do something at ↑hard2(5)
hard-pressedhu◎ | ['hɑ:d'prest] | ※ | tính từ | | ■ | đang gặp khó khăn hoặc nguy khốn; đang ở trong cảnh nguy khốn |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hard-pressed"
|
|