|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hardness
See main entry: ↑hard
hardnesshu◎ | ['hɑ:dnis] | ※ | danh từ | | ■ | sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn | | ☆ | hardness testing | | (kỹ thuật) sự kiểm tra độ rắn | | ■ | tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hardness"
|
|