|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
headwind
head‧wind /ˈhedˌwɪnd/ BrE AmE noun [uncountable and countable] a wind that blows directly towards you when you are moving OPP tailwind
headwindhu◎ | ['hed,wind] | ※ | danh từ | | ■ | gió ngược |
|
|
|
|