Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hearer


hearer /ˈhɪərə $ ˈhɪrər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: adjective
: ↑unheard, ↑unheard, of; verb: ↑hear, ↑overhear; noun: ↑hearing, ↑hearer]
someone who hears something SYN listener

hearerhu
['hiərə]
danh từ
người nghe, thính giả


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hearer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.