|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
heartiness
See main entry: ↑hearty
heartinesshu◎ | ['hɑ:tinis] | ※ | danh từ | | ■ | sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt | | ■ | sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng | | ■ | sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, sự tráng kiện |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heartiness"
|
|