Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hemp


hemp /hemp/ BrE AmE noun [uncountable]
[Language: Old English; Origin: hænep]
a type of plant that is used to make rope and sometimes to produce the drug ↑cannabis

hemphu
[hemp]
danh từ
(thực vật học) cây gai dầu
sợi gai dầu
(đùa cợt) dây treo cổ, dây thắt cổ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hemp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.