Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
high tide


ˌhigh ˈtide BrE AmE noun
1. [uncountable and countable] the point or time at which the sea reaches its highest level OPP low tide:
High tide is at seven in the morning.
at high tide
The waves became much more powerful at high tide.
2. [singular] the time when something is at its best or most successful:
the high tide in the party’s fortunes

high+tidehu
['hai'taid]
danh từ
lúc thuỷ triều lên cao
(nghĩa bóng) tột đỉnh, điểm cao nhất


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "high tide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.