Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
historian


historian W3 /hɪˈstɔːriən/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑historian, ↑history, ↑prehistory; adjective: ↑historic, ↑prehistoric, ↑historical; adverb: ↑historically]
someone who studies history, or the history of a particular thing
art/literary/military etc historian

historianhu
[his'tɔ:riən]
danh từ
nhà viết sử, sử gia


Related search result for "historian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.