Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hit man


ˈhit man BrE AmE noun [countable]
a criminal who is employed to kill someone SYN assassin

hit+manhu
['hitmæn]
danh từ
kẻ đâm thuê chém mướn

[hit man]
saying & slang
hired killer, a person who is paid to commit murder
The hit man who killed the president is a terrorist.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.