Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hockey



hockey /ˈhɒki $ ˈhɑːki/ BrE AmE noun [uncountable]
[Date: 1500-1600; Origin: Perhaps from Old French hoquet 'curved stick used by shepherds', from hoc 'hook']
1. British English a game played on grass by two teams of 11 players, with sticks and a ball SYN field hockey American English
2.
American English a game similar to hockey, but played on ice SYN ice hockey British English

hockeyhu
['hɔki]
danh từ
(thể dục,thể thao) môn bóng gậy cong, khúc côn cầu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hockey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.