Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hold-up


ˈhold-up BrE AmE noun [countable]
1. a situation that stops something from happening or making progress SYN delay:
traffic hold-ups on the highway
Despite the odd hold-up, we finished on time.
2. informal an attempt to rob a place or person by threatening them with a weapon SYN robbery:
a bank hold-up
hold up at ↑hold1


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.