|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
holding
hold‧ing W3 /ˈhəʊldɪŋ $ ˈhoʊl-/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑hold, ↑holder, ↑holding; verb: ↑hold] something which a person owns, especially land or ↑shares in a company holding in The government has decided to sell its 21% holding in the firm. land/property/currency etc holding companies with large property holdings
holdinghu◎ | ['houldiη] | ※ | danh từ | | ■ | đất đai do người thuê mướn nắm giữ; đất thuê mướn | | ■ | cổ phần | | ☆ | holdings in a business company | | cổ phần trong một công ty kinh doanh |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "holding"
|
|