|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hot-tempered
ˌhot-ˈtempered BrE AmE adjective having a tendency to become angry easily ⇨ hot temper at ↑hot1(10b)
hot-temperedhu◎ | ['hɔt'tempəd] | | Cách viết khác: | | hot-headed | ◎ | ['hɔt'hedid] | | ■ | như hot-headed |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hot-tempered"
|
|