Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hotly


hotly /ˈhɒtli $ ˈhɑːtli/ BrE AmE adverb
1. in an excited or angry way
hotly debated/disputed/denied etc
The rumor has been hotly denied.
2. done with a lot of energy and effort:
one of the most hotly contested congressional elections
The man ran out of the store, hotly pursued (=chased closely) by security guards.

hotlyhu
['hɔtli]
phó từ
sôi động, kịch liệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.