Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hundredth



See main entry: ↑hundred

hundredthhu
['hʌndrədθ]
tính từ
thứ một trăm
danh từ
một phần trăm
người thứ một trăm; vật thứ một trăm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hundredth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.