|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hundredth
See main entry: ↑hundred
hundredthhu◎ | ['hʌndrədθ] | ※ | tính từ | | ■ | thứ một trăm | ※ | danh từ | | ■ | một phần trăm | | ■ | người thứ một trăm; vật thứ một trăm |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hundredth"
|
|