Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
ice cream



ˌice ˈcream S2 / $ ˈ../ BrE AmE noun

1. [uncountable] a frozen sweet food made of milk, cream, and sugar, with fruit, nuts, chocolate etc sometimes added to it:
vanilla ice cream
2. [countable] a small amount of this food for one person:
Mummy, can I have an ice cream?

i\\ice+creamhu


ice cream

Ice cream is cold, creamy, and sweet treat.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.