Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
ice pack


ˈice pack BrE AmE noun [countable]
1. a bag containing ice that is put on injured or painful parts of your body to keep them cold
2. a large area of crushed ice floating in the sea
⇨ ↑pack ice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.