Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
ill feeling


ˌill ˈfeeling BrE AmE noun [uncountable]
angry feelings towards someone:
‘I’m sorry. No ill feeling?’ ‘None,’ she replied.

ill+feelinghu
['il'fi:liη]
danh từ
ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hận
sự khó chịu; sự bứt rứt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.