|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
ill feeling
ˌill ˈfeeling BrE AmE noun [uncountable] angry feelings towards someone: ‘I’m sorry. No ill feeling?’ ‘None,’ she replied.
ill+feelinghu◎ | ['il'fi:liη] | ※ | danh từ | | ■ | ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hận | | ■ | sự khó chịu; sự bứt rứt |
|
|
|
|