Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
immeasurable


immeasurable /ɪˈmeʒərəbəl/ BrE AmE adjective
[Word Family: adjective: ↑measurable ≠ ↑immeasurable, ↑measured, ↑measureless; noun: ↑measure, ↑measurement; verb: ↑measure; adverb: ↑measurably ≠ ↑immeasurably]
used to emphasize that something is too big or too extreme to be measured:
The refugee problem has now reached immeasurable proportions.
—immeasurably adverb:
Your Spanish has improved immeasurably.

immeasurablehu
[i'meʒərəbl]
tính từ
vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được
the immeasurable love for one's fatherland
lòng yêu tổ quốc vô hạn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "immeasurable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.