|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
immorality
See main entry: ↑immoral
immoralityhu◎ | [,imə'ræliti] | ※ | danh từ | | ■ | sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại | | ■ | sự phóng đãng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|