|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
immorally
See main entry: ↑immoral
immorallyhu◎ | [i'mɔrəli] | ※ | phó từ | | ■ | đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân | | ☆ | the stepfather behaves too immorally towards his wife's daughter | | lão bố dượng xử sự rất đồi bại với con gái của vợ y |
|
|
|
|