|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
impatiently
See main entry: ↑impatient
impatientlyhu◎ | [im'pei∫əntli] | ※ | phó từ | | ■ | nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột | | ☆ | the passenger looked impatiently at the driver | | người hành khách nhìn bác tài xế với vẻ sốt ruột |
|
|
|
|