Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
importation


importation /ˌɪmpɔːˈteɪʃən $ -ɔːr-/ BrE AmE noun
[Word Family: noun: ↑export ≠ ↑import, ↑exporter ≠ ↑importer, ↑exportation ≠ ↑importation; verb: ↑export ≠ ↑import]
1. [uncountable and countable] formal the act of bringing something new or different to a place where it did not previously exist, or something that arrives in this way
importation of
restrictions on the importation of American movies
2. [uncountable] technical the business of bringing things into a country from other countries in order to sell them SYN import
importation of
a law prohibiting the importation of tuna

importationhu
[,impɔ:'tei∫n]
danh từ
sự nhập, sự nhập khẩu
hàng nhập, hàng nhập khẩu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "importation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.