Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
importer


importer /ɪmˈpɔːtə $ -ˈpɔːrtər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑export ≠ ↑import, ↑exporter ≠ ↑importer, ↑exportation ≠ ↑importation; verb: ↑export ≠ ↑import]
a person, company, or country that buys goods from other countries so they can be sold in their own country OPP exporter

importerhu
[im'pɔ:tə]
danh từ
người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu


Related search result for "importer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.