Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
indefinite


indefinite AC /ɪnˈdefənət, ɪnˈdefənɪt/ BrE AmE adjective
[Word Family: verb: ↑define; noun: ↑definition; adverb: ↑definitely ≠ ↑indefinitely; adjective: ↑definite ≠ ↑indefinite]
[Word Family: adverb: ↑definitely ≠ ↑indefinitely; adjective: ↑definite ≠ ↑indefinite]
1. an indefinite action or period of time has no definite end arranged for it:
The next day the union voted to begin an indefinite strike.
The picture has been loaned for an indefinite period to the National Gallery.
2. not clear or exact SYN vague:
Teachers find the report’s terminology so indefinite that it is confusing.

indefinitehu
[in'definit]
tính từ
mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát
an indefinite answer
câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát
không giới hạn, không hạn định
(ngôn ngữ học) bất định
indefinite article
mạo từ bất định
(thực vật học) vô số, rất nhiều (bộ phận của hoa, (như) nhị...)
danh từ
(ngôn ngữ học) từ phiếm


Related search result for "indefinite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.