|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
indefinite
in‧def‧i‧nite AC /ɪnˈdefənət, ɪnˈdefənɪt/ BrE AmE adjective [Word Family: verb: ↑define; noun: ↑definition; adverb: ↑definitely ≠ ↑indefinitely; adjective: ↑definite ≠ ↑indefinite] [Word Family: adverb: ↑definitely ≠ ↑indefinitely; adjective: ↑definite ≠ ↑indefinite] 1. an indefinite action or period of time has no definite end arranged for it: The next day the union voted to begin an indefinite strike. The picture has been loaned for an indefinite period to the National Gallery. 2. not clear or exact SYN vague: Teachers find the report’s terminology so indefinite that it is confusing.
indefinitehu◎ | [in'definit] | ※ | tính từ | | ■ | mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát | | ☆ | an indefinite answer | | câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát | | ■ | không giới hạn, không hạn định | | ■ | (ngôn ngữ học) bất định | | ☆ | indefinite article | | mạo từ bất định | | ■ | (thực vật học) vô số, rất nhiều (bộ phận của hoa, (như) nhị...) | ※ | danh từ | | ■ | (ngôn ngữ học) từ phiếm |
|
|
Related search result for "indefinite"
|
|