Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
indefinitely


indefinitely AC /ɪnˈdefənətli, ɪnˈdefənɪtli/ BrE AmE adverb
[Word Family: verb: ↑define; noun: ↑definition; adverb: ↑definitely ≠ ↑indefinitely; adjective: ↑definite ≠ ↑indefinite]
[Word Family: adverb: ↑definitely ≠ ↑indefinitely; adjective: ↑definite ≠ ↑indefinite]
1. for a period of time for which no definite end has been arranged:
The project has been postponed indefinitely.
2. without giving clear or exact details

indefinitelyhu
[in'definitli]
phó từ
mập mờ
vô hạn định, không biết đến bao giờ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.