Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
inexperienced


inexperienced /ˌɪnɪkˈspɪəriənst◂ $ -ˈspɪr-/ BrE AmE adjective
[Word Family: verb: ↑experience; noun: ↑experience ≠ ↑inexperience; adjective: ↑experienced ≠ ↑inexperienced]
not having had much experience:
inexperienced pilots

inexperiencedhu
[,iniks'piəriənst]
tính từ
thiếu kinh nghiệm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inexperienced"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.