Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
inning


inning /ˈɪnɪŋ/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1700-1800; Origin: in]
one of the nine playing periods in a game of baseball or ↑softball

inninghu
['iniη]
danh từ
(bóng chày) phần của trận đấu cả hai đội lần lượt đánh


Related search result for "inning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.