|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
innings
in‧nings /ˈɪnɪŋz/ BrE AmE noun (plural innings) 1. [countable] the period of time in a game of ↑cricket when a team or player ↑bats 2. he/she had a good innings British English informal used about someone who has died to say that they had a long life
inningshu◎ | ['iniηz] | ※ | danh từ, số nhiều không đổi | | ■ | lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) | | ■ | lúc cờ đến tay, lúc cơ hội đến tay; thời kỳ cầm quyền | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặt hái | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất khai hoang (do biển bồi lên; sự khai hoang đất lầy) | | 〆 | he has had a good innings | | ✓ | ông ta từng có cuộc sống êm đềm hạnh phúc |
|
|
Related search result for "innings"
|
|