◎ | ['iniηz] |
※ | danh từ, số nhiều không đổi |
| ■ | lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) |
| ■ | lúc cờ đến tay, lúc cơ hội đến tay; thời kỳ cầm quyền |
| ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặt hái |
| ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất khai hoang (do biển bồi lên; sự khai hoang đất lầy) |
| 〆 | he has had a good innings |
| ✓ | ông ta từng có cuộc sống êm đềm hạnh phúc |