|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
insecurity
See main entry: ↑insecure
insecurityhu◎ | [,insi'kjuəriti] | ※ | danh từ | | ■ | tính không an toàn | | ■ | tình trạng bấp bênh (về (tài chính)...) | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái bấp bênh, điều không chắc | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tự tin |
|
|
|
|