Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
insight


insight AC /ˈɪnsaɪt/ BrE AmE noun
[Word Family: noun: ↑sight, ↑insight, ↑oversight, ↑sighting; adjective: ↑sighted, ↑unsightly, ↑sightless, ↑insightful; verb: ↑sight]
[Word Family: noun: ↑insight; adjective: ↑insightful]
1. [countable] a sudden clear understanding of something or part of something, especially a complicated situation or idea
insight into
The article gives us a real insight into the causes of the present economic crisis.
The research provides new insights into the way we process language.
2. [uncountable] the ability to understand and realize what people or situations are really like:
a woman of great insight

insighthu
['insait]
danh từ
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.