Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
insightful


insightful AC /ˈɪnsaɪtfəl/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑sight, ↑insight, ↑oversight, ↑sighting; adjective: ↑sighted, ↑unsightly, ↑sightless, ↑insightful; verb: ↑sight]
[Word Family: noun: ↑insight; adjective: ↑insightful]
able to understand, or showing that you understand, what a situation or person is really like SYN perceptive:
an insightful analysis

insightfulhu
['insaitful]
tính từ
sâu sắc, sáng suốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.