|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
insufferably
See main entry: ↑insufferable
insufferablyhu◎ | [in'sʌfrəbli] | ※ | phó từ | | ■ | không thể chịu nổi | | ☆ | this fishwife is insufferably mischievous | | mụ hàng cá này ranh ma không thể chịu nổi |
|
|
|
|