Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
internationalize


internationalize BrE AmE (also internationalise British English) /ˌɪntəˈnæʃənəlaɪz $ -tər-/ verb [transitive]
[Word Family: noun
: ↑nation, ↑national, ↑multinational, ↑nationalism, ↑nationalist, ↑nationality, ↑nationalization, ↑nationhood, ↑international, ↑internationalism, ↑internationalist, ↑internationalization; adjective: ↑national, ↑international, ↑multinational, ↑nationalist, ↑nationalistic, nationalized, ↑internationalist; verb: ↑nationalize, ↑internationalize; adverb: ↑nationally, ↑internationally]
to make something international or bring it under international control
—internationalization /ˌɪntənæʃənəlaɪˈzeɪʃən $ ˌɪntərnæʃənələ-/ noun [uncountable]

internationalizehu
[,intə'næ∫nəlaiz]
Cách viết khác:
internationalise
[,intə'næ∫nəlaiz]
ngoại động từ
quốc tế hoá


Related search result for "internationalize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.