Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
involuntary


involuntary /ɪnˈvɒləntəri $ ɪnˈvɑːlənteri/ BrE AmE adjective
[Word Family: verb: ↑volunteer; noun: ↑volunteer; adverb: ↑voluntarily ≠ ↑involuntarily; adjective: ↑voluntary ≠ ↑involuntary]
1. an involuntary movement, sound, reaction etc is one that you make suddenly and without intending to because you cannot control yourself:
When Willie tapped on the window, Miguel gave an involuntary jump.
2. happening to you although you do not want it to:
involuntary part-time workers
—involuntarily adverb

involuntaryhu
[in'vɔləntəri]
tính từ
không cố ý, không chủ tâm, vô tình
involuntary manslaughter
tội vô ý làm chết người; tội ngộ sát


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.