|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
iron lung
ˌiron ˈlung BrE AmE noun [countable] a large machine with a metal case used to help people to breathe
iron+lunghu◎ | ['aiənlʌη] | ※ | danh từ | | ■ | phổi nhân tạo |
|
|
Related search result for "iron lung"
|
|