Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
irreversible


irreversible AC /ˌɪrɪˈvɜːsəbəl◂, ˌɪrɪˈvɜːsɪbəl◂ $ -ɜːr-/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑reversal, ↑reverse; adjective: ↑reverse, ↑reversible ≠ ↑irreversible; verb: ↑reverse]
1. irreversible damage, change etc is so serious or so great that you cannot change something back to how it was before OPP reversible:
Fossil fuels have caused irreversible damage to the environment
2. if an illness or bad physical condition is irreversible, it will continue to exist and cannot be cured:
Miller is in an irreversible coma.
irreversible blindness
—irreversibly adverb:
His reputation was irreversibly damaged by the affair.

irreversiblehu
[,iri'və:səbl]
tính từ
không thể đảo ngược lại; không thể thay đổi được
(hoá học) không thuận nghịch


Related search result for "irreversible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.