Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
jacket



jacket S2 W3 /ˈdʒækət, ˈdʒækɪt/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1400-1500; Language: French; Origin: jaquet, from jaque 'short coat', probably from jacque 'poor farmer', from the male name Jacques 'James']

1. a short light coat
a leather/denim/linen etc jacket
a suede jacket ⇨ ↑bomber jacket, ↑dinner jacket, ↑life jacket, ↑straitjacket(1)
2. the part of a suit that covers the top part of your body:
Gene has to wear a jacket and tie to work.
tweed jackets ⇨ ↑sports jacket
3. a stiff piece of folded paper that fits over the cover of a book to protect it SYN dust jacket
4. American English a stiff paper cover that protects a record SYN sleeve British English
5. a cover that surrounds and protects some types of machines

j\\jackethu


jacket

A jacket is a short coat.

['dʒækit]
danh từ
áo vét tông (đàn ông), áo vét (đàn bà)
(kỹ thuật) cái bao, áo giảm nhiệt (bọc máy...)
bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức
da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây)
potatoes boiled in their jackets
khoai tây luộc để cả vỏ
to dust (dress down, trim, warm) someone's jacket
nện cho ai một trận
ngoại động từ
mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho
bọc, bao
(từ lóng) sửa cho một trận


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jacket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.