|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
jet set
ˈjet set BrE AmE noun the jet set old-fashioned rich and fashionable people who travel a lot —jet-setter noun [countable]
jet+sethu◎ | ['dʒet'set] | ※ | danh từ | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực |
|
|
|
|