|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
journalese
jour‧nal‧ese /ˌdʒɜːnəlˈiːz $ -ɜːr-/ BrE AmE noun [uncountable] [Word Family: noun: ↑journal, ↑journalism, ↑journalist, ↑journalese; adjective: ↑journalistic] language that is typical of newspapers
journalesehu◎ | [,dʒə:nə'li:z] | ※ | danh từ | | ■ | văn viết báo, văn nhà báo (viết vội, cẩu thả) |
|
|
Related search result for "journalese"
|
|