Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
joystick



joystick /ˈdʒɔɪˌstɪk/ BrE AmE noun [countable]

an upright handle that you use to control something such as an aircraft or a computer game

j\\joystickhu


joystick

A joystick is used to play some computer games.

['dʒɔistik]
danh từ
(từ lóng) cần điều khiển (của máy bay)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "joystick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.