|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
jumbo jet
ˈjumbo jet BrE AmE (also jumbo) noun [countable] a very large plane for carrying passengers
jumbo+jethu◎ | ['dʒʌmbɔ,dʒet] | ※ | danh từ | | ■ | máy bay phản lực lớn có thể chở hàng trăm hành khách |
|
|
|
|