Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
keyboard



I.keyboard1 S3 /ˈkiːbɔːd $ -bɔːrd/ BrE AmE noun [countable]

1. a board with buttons marked with letters or numbers that are pressed to put information into a computer or other machine:
a computer keyboard
2. the row of keys on some musical instruments that you press in order to play them
3. (also keyboards) [plural] an electronic musical instrument similar to a piano that can make sounds like many different instruments ⇨ synthesizer:
Chris Kelly (guitar) and Benny Hayes (keyboards and vocals)
II.keyboard2 BrE AmE verb

[intransitive and transitive] to put information into a computer, using a keyboard
—keyboarding noun
[uncountable]:
keyboarding errors

k\\keyboardhu


keyboard

A piano keyboard has 88 keys.




keyboard

You can type on a computer keyboard.

['ki:bɔ:d]
danh từ
bàn phím (pianô); bàn chữ (máy chữ)
(điện học) bảng điều khiển; bảng phân phối
bảng chuyển mạch; tổng đài điện thoại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng treo chìa khoá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.