Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
kindness


kindness /ˈkaɪndnəs, ˈkaɪndnɪs/ BrE AmE noun
[Word Family: adjective: ↑kind ≠ ↑unkind, ↑kindly; noun: ↑kindness ≠ ↑unkindness; adverb: ↑kindly ≠ ↑unkindly]
1. [uncountable] kind behaviour towards someone:
I can’t thank you enough for your kindness.
REGISTER
In everyday English, when you are thanking people for helping you, the normal phrase to use is Thanks for (all) your help. The phrase Thank you for your kindness sounds very polite and slightly old-fashioned.
2. [countable] a kind action
do somebody a kindness
It would be doing him a kindness to tell him the truth.
kill somebody with kindness at ↑kill1(16)

kindnesshu
['kaindnis]
danh từ
sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt
to do something out of kindness
vì lòng tốt mà làm việc gì
to show someone great kindness
rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai
the milk of human kindness
xem milk
to kill somebody with kindness
xem kill


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kindness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.