Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
kite-flying


ˈkite-ˌflying BrE AmE noun [uncountable]
1. the game or sport of flying a kite
2. British English when you tell people about an idea, plan etc in order to get their opinion

kite-flyinghu
['kait,flaiiη]
danh từ
sự thả diều
(nghĩa bóng) sự thăm dò ý kiến
(thương nghiệp), (từ lóng) sự lấy tiền bằng văn tự giả; sự lấy tiền bằng hối phiếu giả


Related search result for "kite-flying"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.