|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
kite-flying
ˈkite-ˌflying BrE AmE noun [uncountable] 1. the game or sport of flying a kite 2. British English when you tell people about an idea, plan etc in order to get their opinion
kite-flyinghu◎ | ['kait,flaiiη] | ※ | danh từ | | ■ | sự thả diều | | ■ | (nghĩa bóng) sự thăm dò ý kiến | | ■ | (thương nghiệp), (từ lóng) sự lấy tiền bằng văn tự giả; sự lấy tiền bằng hối phiếu giả |
|
|
Related search result for "kite-flying"
|
|