◎ | [ni:] |
※ | danh từ |
| ■ | đầu gối |
| ☆ | up to one's knee |
| đến tận đầu gối |
| ■ | chỗ đầu gối quần |
| ☆ | the trousers bulge at the knees |
| quần phồng ra ở chỗ đầu gối |
| ■ | (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay |
| ■ | chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc |
| 〆 | to bend the knee to somebody |
| ✓ | quỳ gối trước ai |
| 〆 | to bow the knee before somebody |
| ✓ | chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào |
| 〆 | to bring someone to his knees |
| ✓ | bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng |
| 〆 | to get off one's knees |
| ✓ | đứng dậy (sau khi quỳ) |
| 〆 | to give (offer) a knee to somebody |
| ✓ | giúp đỡ ai, phụ tá ai |
| ✓ | (thể dục,thể thao) đỡ (một võ sĩ quyền Anh) cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu |
| 〆 | to go on one's knees |
| ✓ | quỳ gối |
| 〆 | to go on one's knees to somebody |
| ✓ | quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai i |
| 〆 | on one's knees |
| ✓ | quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mìnhh |
| 〆 | it is on the knees of the gods |
| ✓ | còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn |
※ | ngoại động từ |
| ■ | hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối |
| ■ | làm chắc (khung...) bằng sắt thước thợ |
| ■ | (thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối |