|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
knitting
knit‧ting /ˈnɪtɪŋ/ BrE AmE noun [uncountable] 1. something that is being knitted 2. the activity or action of knitting clothes
k\\knittinghu
knitting Sweaters and socks are made by knitting.◎ | ['nitiη] | ※ | danh từ | | ■ | việc đan len | | ■ | hàng len, đồ đan; hàng dệt kim |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knitting"
|
|