Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
knitting



knitting /ˈnɪtɪŋ/ BrE AmE noun [uncountable]
1. something that is being knitted
2. the activity or action of knitting clothes

k\\knittinghu


knitting

Sweaters and socks are made by knitting.

['nitiη]
danh từ
việc đan len
hàng len, đồ đan; hàng dệt kim


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knitting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.