Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
knowledgeable


knowledgeable /ˈnɒlɪdʒəbəl $ ˈnɑː-/ BrE AmE adjective
[Word Family: adjective: ↑knowing, ↑knowledgeable, ↑known ≠ ↑unknown; noun: ↑knowledge, the unknown; adverb: ↑knowingly ≠ ↑unknowingly, ↑knowledgeably; verb: ↑know]
knowing a lot
knowledgeable about
Graham’s very knowledgeable about wines.
—knowledgeably adverb

knowledgeablehu
['nɔlidʒəbl]
tính từ
(knowledgeable about something) (thông tục) thành thạo; am tường; am hiểu


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.